mối hà ng
 | [mối hà ng] | | |  | Customer, patron, client | | |  | Mách mối hà ng cho một hãng buôn | | | To recommend a trade firm to customers. | | |  | Mất mối hà ng | | | To lose customers. |
Customer, patron Mách mối hà ng cho một hãng buôn To recommend a trade firm to customers Mất mối hà ng To lose customers
|
|